VAR là gì? Tìm hiểu về Công nghệ Video Assistant Referee trong Bóng đá
1. VAR là gì?
VAR (Video Assistant Referee) là công nghệ hỗ trợ giám định bóng đá tiên tiến, được thiết kế để giúp giảm thiểu những sai sót trong các quyết định quan trọng của trọng tài chính. Hệ thống VAR cho phép đội ngũ trọng tài xem lại các tình huống quan trọng thông qua hình ảnh video để đưa ra quyết định chính xác nhất, nhằm đảm bảo tính công bằng trong trận đấu theo triết lý “maximum benefit, minimum interference” (tối đa hóa lợi ích, tối thiểu hóa can thiệp).
Lịch sử phát triển của VAR bắt đầu vào năm 2010 khi Hiệp hội Bóng đá Hoà Lan (KNVB) khởi xướng dự án “Trợ lý Trọng tài qua Video”. Công ty Hawk-Eye – nhà cung cấp công nghệ VAR hàng đầu thế giới, đã tham gia vào quá trình phát triển này từ những ngày đầu. Sau nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm, VAR được áp dụng chính thức lần đầu tiên vào năm 2016 trong trận giao hữu quốc tế giữa Ý và Pháp. Bước ngoặt quan trọng là vào tháng 3 năm 2018, khi Hội đồng Liên đoàn Bóng đá Quốc tế (IFAB) chính thức phê duyệt công nghệ trọng tài điện tử VAR và đưa vào Luật Thi đấu Bóng đá.
Trong thời đại bóng đá hiện đại, khi mà mỗi quyết định có thể ảnh hưởng đến kết quả của một trận đấu, một giải đấu, VAR đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính công bằng và chính xác. Mục tiêu chính của VAR không phải là thay thế trọng tài chính mà là hỗ trợ họ trong những tình huống khó, đảm bảo rằng các quyết định cuối cùng trên sân cỏ là đúng đắn nhất có thể, giảm thiểu các sai lầm trọng yếu (clear and obvious errors).
2. Cách thức hoạt động của VAR
2.1. Quy trình xem xét
Hệ thống VAR chỉ được áp dụng trong bốn tình huống cụ thể, những tình huống có thể thay đổi cục diện trận đấu:
- Bàn thắng hoặc không: Xem xét mọi vi phạm có thể xảy ra trong quá trình dẫn đến bàn thắng, như việt vị, phạm lỗi hoặc bóng ra ngoài sân. Sử dụng công nghệ đường việt vị ảo (calibrated virtual offside line) để xác định chính xác vị trí cầu thủ.
- Tình huống phạt đền: Xác định xem quyết định về phạt đền là đúng hay sai, bao gồm cả việc xem xét vị trí phạm lỗi (trong hay ngoài vòng cấm) thông qua góc quay đa chiều.
- Thẻ đỏ trực tiếp: Đảm bảo rằng việc phạt thẻ đỏ trực tiếp là chính xác, hoặc xem xét một tình huống đáng bị phạt thẻ đỏ mà trọng tài đã bỏ qua, áp dụng quy trình xem xét nghiêm ngặt.
- Nhầm lẫn về danh tính cầu thủ: Đảm bảo đúng cầu thủ bị phạt khi có vi phạm thông qua hệ thống nhận diện cầu thủ.
Quy trình xem xét của VAR diễn ra như sau:
- Phát hiện sự cố: Mọi tình huống trên sân đều được theo dõi bởi đội ngũ VAR tại trung tâm vận hành video (VOC – Video Operation Center). Khi có tình huống đáng ngờ, họ sẽ tiến hành kiểm tra tự động (silent check) ngay lập tức mà không làm gián đoạn trận đấu.
- Quá trình xem xét: Trong phòng VAR, các chuyên gia sử dụng nhiều góc camera khác nhau để phân tích tình huống. Họ có thể xem lại một tình huống nhiều lần, từ nhiều góc độ và với tốc độ chậm sử dụng màn hình đa góc quay do Hawk-Eye hoặc QTech cung cấp.
- Liên lạc với trọng tài chính: Nếu xác định có “sai sót rõ ràng và hiển nhiên” hoặc “sự cố nghiêm trọng bị bỏ qua”, đội ngũ VAR sẽ thông báo cho trọng tài chính qua hệ thống liên lạc không dây chuyên dụng.
- Quyết định cuối cùng: Trọng tài chính có thể:
- Chấp nhận thông tin từ VAR và thay đổi quyết định thông qua quy trình check and clear mà không cần xem lại.
- Xem lại tình huống trên khu vực xem xét dành cho trọng tài (Referee Review Area – RRA) bên đường biên (On-Field Review – OFR).
- Giữ nguyên quyết định ban đầu nếu họ tin rằng quyết định đó là chính xác và thông báo hoàn tất kiểm tra (check complete).
Ví dụ điển hình về áp dụng VAR là trong World Cup 2018, trận đấu giữa Pháp và Úc. Trọng tài Andres Cunha ban đầu không cho Pháp hưởng phạt đền, nhưng sau khi xem lại qua VAR sử dụng công nghệ phân tích 3D, ông đã thay đổi quyết định và cho Pháp được hưởng quả phạt đền, dẫn đến bàn thắng của Antoine Griezmann. Quyết định này đánh dấu lần đầu tiên VAR được sử dụng để thay đổi quyết định trong một kỳ World Cup.
2.2. Vai trò của các thành viên trong tổ VAR
Phòng vận hành video (VOC) thường được đặt tại một địa điểm trung tâm và bao gồm các thành viên sau:
Trọng tài video chính (VAR) là người chịu trách nhiệm chính trong trung tâm điều hành trọng tài video. Đây thường là một trọng tài quốc tế có kinh nghiệm, có nhiệm vụ theo dõi trận đấu qua hệ thống màn hình đa kênh và thông báo cho trọng tài chính về những quyết định cần xem xét lại thông qua giao thức liên lạc được FIFA chuẩn hóa. VAR là người quyết định khi nào cần can thiệp và đề xuất hành động phù hợp với trọng tài chính, tuân theo nguyên tắc “minimal interference, maximum benefit”.
Trợ lý trọng tài video (AVAR) hỗ trợ VAR chính trong quá trình xem xét. Thông thường có ba AVAR với nhiệm vụ chuyên biệt được phân công theo mô hình vận hành FIFA:
- AVAR1 (Trợ lý theo dõi trực tiếp): Tập trung theo dõi trận đấu trực tiếp trong khi VAR chính đang xem lại các tình huống, sử dụng hệ thống theo dõi đồng thời để đảm bảo không bỏ lỡ các tình huống mới.
- AVAR2 (Chuyên gia việt vị): Chuyên theo dõi các tình huống việt vị và hỗ trợ VAR chính trong việc xác định vị trí bằng công nghệ đường việt vị tự động và offside matrix (ma trận việt vị).
- AVAR3 (Chuyên gia góc quay): Chịu trách nhiệm quản lý hệ thống camera multifeed và hỗ trợ VAR chính trong việc xác định góc camera tốt nhất để xem xét tình huống theo quy trình kiểm tra năm bước của FIFA.
Replay Operator (RO – Điều hành video) là thành viên quan trọng không được nhắc đến nhiều. RO phụ trách vận hành hệ thống phát lại, giúp VAR nhanh chóng truy cập đến các góc camera cần thiết thông qua hệ thống điều khiển EVS hoặc Hawk-Eye Replay System. RO cần có kỹ năng kỹ thuật cao và hiểu biết sâu về bóng đá để phản ứng nhanh với yêu cầu của VAR.
Kỹ thuật viên kết nối đảm bảo sự hoạt động liên tục của hệ thống truyền tín hiệu đa kênh giữa phòng VAR và sân vận động, kết nối trọng tài chính thông qua hệ thống liên lạc hai chiều và đồng hồ VAR đặc biệt.
Quy trình phối hợp giữa các thành viên trong tổ VAR tuân theo giao thức vận hành VAR quốc tế, với các bước kiểm tra, xác minh và truyền đạt thông tin được chuẩn hóa. Mỗi thành viên đều được đào tạo theo chương trình chứng nhận VAR của FIFA và phải vượt qua các bài kiểm tra về tâm lý, kỹ thuật cũng như khả năng ra quyết định dưới áp lực.
3. Lợi ích và tranh cãi của VAR
3.1. Lợi ích
Công nghệ hỗ trợ giám định bóng đá VAR đã mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho môn thể thao vua, đặc biệt là trong việc nâng cao tính công bằng và chính xác trong các quyết định trọng tài.
Theo báo cáo kỹ thuật chính thức của FIFA sau World Cup 2018, tỷ lệ chính xác trong các quyết định quan trọng đã tăng từ 95% lên đến 99,3% nhờ có sự hỗ trợ của hệ thống VAR 2.0. Cụ thể, trong 455 tình huống được kiểm tra, chỉ có 20 tình huống cần can thiệp và 17 quyết định ban đầu đã được thay đổi sau khi xem xét. Điều này đồng nghĩa với việc gần như tất cả các quyết định quan trọng trong giải đấu đều đúng đắn, giảm thiểu tối đa các tranh cãi và bất công.
VAR đặc biệt hiệu quả trong việc xác định các tình huống việt vị phức tạp nhờ công nghệ theo dõi chuyển động 3D và đường việt vị được hiệu chuẩn (calibrated offside line). Ví dụ điển hình là trong trận chung kết Champions League 2019 giữa Liverpool và Tottenham, hệ thống VAR của UEFA đã xác nhận bàn thắng mở tỷ số từ quả phạt đền của Mohamed Salah là hợp lệ sau khi xác định rõ tình huống bóng chạm tay của cầu thủ Moussa Sissoko trong vòng cấm thông qua quy trình xem xét tay chạm bóng bốn bước.
Ngoài ra, công nghệ hỗ trợ trọng tài còn góp phần giảm thiểu các hành vi phi thể thao trên sân cỏ thông qua cơ chế giám sát liên tục. Nghiên cứu từ Đại học Harvard về tác động của VAR cho thấy số lượng các tình huống ăn vạ trong vòng cấm đã giảm 21% tại các giải đấu áp dụng VAR. Với sự hiện diện của nhiều camera giám sát, các cầu thủ có xu hướng kiềm chế hơn trong các tình huống xô xát, ăn vạ hoặc phạm lỗi ác ý, biết rằng mọi hành động của họ đều được ghi lại và có thể bị xem xét sau trận đấu.
3.2. Tranh cãi
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, VAR vẫn đối mặt với nhiều thách thức và tranh cãi trong cộng đồng bóng đá.
Một trong những chỉ trích lớn nhất đối với VAR là việc công nghệ này làm gián đoạn nhịp độ và cảm xúc tự nhiên của trận đấu. Thời gian kiểm tra VAR trung bình có thể kéo dài từ 80 giây đến 2 phút 26 giây (theo dữ liệu từ Premier League 2020/2021), làm tăng đáng kể thời gian bù giờ và làm giảm sự hứng khởi của người hâm mộ. Hình ảnh cổ động viên và cầu thủ phải chờ đợi trong sự lo lắng trong khi trọng tài thực hiện quy trình xem xét tại sân (OFR) đã trở nên quá quen thuộc, tạo ra hiệu ứng ngắt quãng trải nghiệm (disruption effect) mà nhiều chuyên gia tâm lý thể thao đã chỉ ra.
Jose Mourinho, một trong những huấn luyện viên nổi tiếng và từng là thành viên của Ủy ban Tư vấn Kỹ thuật FIFA, từng phát biểu: “VAR đang giết chết cảm xúc của trận đấu. Bạn ghi bàn và không thể ăn mừng vì phải chờ đợi quy trình kiểm tra VAR. Điều đó làm mất đi niềm vui tự nhiên của bóng đá.”
Một vấn đề khác là sự không nhất quán trong việc áp dụng VAR giữa các giải đấu do khác biệt trong giao thức vận hành VAR. Ví dụ như trong Premier League mùa giải 2019/2020, ngưỡng can thiệp VAR (VAR intervention threshold) cao hơn so với các giải đấu châu Âu khác, dẫn đến những tình huống tương tự nhau nhưng lại nhận được quyết định khác nhau, gây ra nhiều tranh cãi và bất bình từ các đội bóng. Báo cáo phân tích độc lập của Đại học Portsmouth cho thấy có tới 21% quyết định VAR trong Premier League không nhất quán với các quyết định tương tự ở Champions League.
Ngoài ra, còn có tranh cãi về định nghĩa “sai sót rõ ràng và hiển nhiên” (clear and obvious error) – một khái niệm cốt lõi trong quy định vận hành VAR của IFAB. Trong thực tế, ranh giới này thường mờ nhạt và phụ thuộc vào cách diễn giải chủ quan của trọng tài, tạo ra sự không nhất quán trong việc áp dụng. Ủy ban Trọng tài UEFA đã phải ban hành thêm hướng dẫn bổ sung để làm rõ khái niệm này, nhưng vẫn chưa giải quyết được hoàn toàn vấn đề.
4. Ứng dụng của VAR trong các giải đấu
Công nghệ hỗ trợ giám định bóng đá VAR đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều giải đấu lớn trên toàn thế giới, với các hệ thống VAR được triển khai theo tiêu chuẩn FIFA Quality Programme.
Các giải đấu quốc tế:
- FIFA World Cup: VAR được sử dụng lần đầu tiên tại World Cup 2018 ở Nga với 12 phòng vận hành VAR và 33 camera chuyên dụng cho mỗi trận đấu. Tại World Cup 2022 ở Qatar, hệ thống VAR thế hệ mới được tích hợp với công nghệ bán tự động phát hiện việt vị (SAOT) đã được triển khai, giảm thời gian xác định việt vị xuống còn trung bình 25 giây so với 70 giây tại giải đấu trước.
- UEFA Champions League: Chính thức áp dụng VAR từ vòng 16 đội mùa giải 2018/2019 với trung tâm vận hành VAR đặt tại Nyon, Thụy Sĩ, nơi tất cả các trận đấu được theo dõi qua hệ thống truyền tín hiệu đa kênh.
- UEFA Euro: Lần đầu áp dụng tại Euro 2020 (tổ chức năm 2021) với quy trình kiểm tra VAR được cải tiến giúp giảm thời gian xem xét xuống còn trung bình 85 giây.
- Copa America: Đã sử dụng VAR từ giải đấu năm 2019 với công nghệ Hawk-Eye cung cấp hệ thống camera và phân tích.
- AFC Asian Cup: Áp dụng VAR từ vòng tứ kết giải đấu năm 2019, sử dụng nhà cung cấp công nghệ QTech của Qatar.
Các giải vô địch quốc gia:
- Premier League (Anh): Chính thức áp dụng từ mùa giải 2019/2020 với trung tâm vận hành VAR Stockley Park gần London. Mùa giải 2021/2022 đã có 128 quyết định được thay đổi sau khi tham khảo VAR, tỷ lệ quyết định chính xác tăng lên 96.2%.
- La Liga (Tây Ban Nha): Bắt đầu sử dụng từ mùa giải 2018/2019 với hệ thống VAR 4D cho phép xem lại tình huống từ mọi góc độ và tạo ra mô phỏng 360 độ.
- Serie A (Ý): Là một trong những giải đấu tiên phong áp dụng VAR từ mùa giải 2017/2018, với trung tâm điều hành VAR tập trung đặt tại Coverciano. Từ mùa giải 2023/2024, Serie A đã áp dụng công nghệ Semi-Automated VAR kết hợp với hệ thống nhận diện cầu thủ AI.
- Bundesliga (Đức): Áp dụng từ mùa giải 2017/2018 với trung tâm VAR Cologne điều khiển bởi DFB (Liên đoàn bóng đá Đức) và là nơi đầu tiên áp dụng công nghệ truyền thông VAR Live để giải thích quyết định cho khán giả.
- Ligue 1 (Pháp): Bắt đầu sử dụng từ mùa giải 2018/2019 và là giải đấu đầu tiên thử nghiệm VAR giọng nói (Voice-Operated VAR) để tăng tốc độ truyền đạt quyết định.
- J-League (Nhật Bản): Áp dụng từ mùa giải 2020, với hệ thống VAR di động (Mobile VAR) để giải quyết vấn đề cơ sở hạ tầng ở các sân vận động nhỏ hơn.
- A-League (Úc): Là giải đấu đầu tiên trên thế giới thử nghiệm VAR vào năm 2017, sử dụng nền tảng VAR hybrid kết hợp giữa xử lý tại chỗ và đám mây.
Tại Việt Nam, V-League đã thử nghiệm VAR trong một số trận đấu từ mùa giải 2022 với hệ thống VAR giản lược (Light VAR System) và đào tạo trọng tài VAR nội địa, mặc dù việc triển khai đầy đủ vẫn đang trong quá trình phát triển do hạn chế về cơ sở hạ tầng và chi phí.
Tương lai của công nghệ VAR trong bóng đá đang phát triển theo hướng tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy để giảm thiểu thời gian xem xét và tăng độ chính xác. FIFA đang phát triển công nghệ VAR tự động thế hệ tiếp theo có khả năng phát hiện việt vị gần như tức thì thông qua hệ thống camera theo dõi chuyển động và đã được thử nghiệm tại Club World Cup 2021 và World Cup 2022.
Các cải tiến khác bao gồm việc cung cấp thông tin chi tiết hơn cho khán giả tại sân và người xem truyền hình về quá trình xem xét VAR thông qua hệ thống hiển thị VAR trực tiếp (VAR Live Display System), giúp tăng tính minh bạch và giảm thiểu sự khó chịu khi phải chờ đợi. UEFA cũng đang xem xét việc cho phép người hâm mộ nghe được cuộc trò chuyện giữa trọng tài và đội ngũ VAR qua công nghệ VAR âm thanh công khai (VAR Audio Broadcast) để hiểu rõ hơn về quy trình ra quyết định.
5. So sánh với các công nghệ khác
Trong bóng đá hiện đại, VAR không phải là công nghệ hỗ trợ trọng tài duy nhất. Việc so sánh VAR với các hệ thống hỗ trợ trọng tài khác giúp hiểu rõ hơn về vai trò và vị trí của nó trong hệ sinh thái công nghệ bóng đá.
Goal-line Technology (GLT – Công nghệ đường goal) là công nghệ xuất hiện trước VAR, được áp dụng chính thức tại Premier League từ mùa giải 2013/2014 sử dụng hệ thống Hawk-Eye. Không giống như VAR, GLT chỉ tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất: xác định liệu bóng có vượt qua hoàn toàn đường goal hay không. Hệ thống này sử dụng 7 camera tốc độ cao (1500 khung hình/giây) cho mỗi khung thành và gửi tín hiệu tự động đến đồng hồ thông minh của trọng tài (referee watch system) trong vòng 0.5 giây khi bóng vượt qua đường goal. Điểm mạnh của GLT là tính chính xác gần như tuyệt đối (sai số chỉ ±3mm) và không làm gián đoạn trận đấu nhờ phản hồi tức thời (instant feedback).
So với GLT, VAR có phạm vi áp dụng rộng hơn nhiều, covering nhiều tình huống khác nhau như bàn thắng, phạt đền, thẻ đỏ và nhầm lẫn về danh tính thông qua quy trình kiểm tra đa lớp (multi-layered check process). Tuy nhiên, VAR yêu cầu sự can thiệp của con người và thời gian xem xét trung bình (75-85 giây) dài hơn nhiều so với GLT, gây ra sự gián đoạn đáng kể cho trận đấu.
Electronic Performance and Tracking Systems (EPTS) là một công nghệ khác được sử dụng trong bóng đá, tập trung vào việc theo dõi hiệu suất của cầu thủ thông qua các thiết bị đeo GPS siêu nhỏ hoặc hệ thống camera quang học. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến việc đưa ra quyết định trọng tài như VAR, EPTS cung cấp dữ liệu quý giá về khoảng cách di chuyển, tốc độ và các chỉ số thể lực khác thông qua nền tảng phân tích dữ liệu thời gian thực. Công nghệ này bổ sung cho VAR trong việc phân tích trận đấu từ góc độ khoa học và thậm chí có thể hỗ trợ xác minh việt vị thông qua hệ thống định vị cầu thủ chính xác.
Semi-Automated Offside Technology (SAOT – Công nghệ việt vị bán tự động) là sự phát triển mới nhất, được FIFA giới thiệu tại World Cup 2022. SAOT sử dụng 12 camera theo dõi chuyên dụng gắn dưới mái sân vận động để theo dõi bóng và 29 điểm dữ liệu sinh trắc học trên cơ thể mỗi cầu thủ với tốc độ 50 lần mỗi giây. Công nghệ này kết hợp với bóng thông minh Al Rihla có chứa cảm biến chuyển động nội tại (IMU), có thể xác định tình huống việt vị trong vòng 3-5 giây, nhanh hơn nhiều so với VAR truyền thống. SAOT có thể được xem là sự tiến hóa của VAR, giải quyết một trong những vấn đề lớn nhất của VAR: thời gian xem xét kéo dài đối với các tình huống việt vị.
VAR 2.0 (Next Generation VAR) đang được phát triển bởi FIFA hợp tác với công ty công nghệ thể thao TRACAB sẽ sử dụng thuật toán nhận diện sâu (deep recognition algorithms) để tự động phát hiện các tình huống phạm lỗi, việt vị và các sự kiện quan trọng khác, giảm sự phụ thuộc vào yếu tố con người. Hệ thống này dự kiến sẽ được thử nghiệm vào năm 2025.
Mỗi công nghệ đều có ưu điểm và hạn chế riêng, nhưng xu hướng chung là hướng tới sự kết hợp các công nghệ này để tạo ra một hệ sinh thái hỗ trợ quyết định tích hợp (integrated decision support ecosystem). Ví dụ, trong World Cup 2022, FIFA đã sử dụng cả GLT, VAR và SAOT cùng một lúc, tạo ra một nền tảng công nghệ đồng bộ để đảm bảo tính công bằng tối đa và trải nghiệm xem bóng đá nâng cao.
6. Kết luận
Công nghệ hỗ trợ giám định bóng đá VAR đã tạo ra một cuộc cách mạng trong cách thức điều hành và theo dõi các trận đấu bóng đá. Từ một ý tưởng đầy tham vọng cách đây hơn một thập kỷ, VAR đã trở thành một phần không thể thiếu của bóng đá hiện đại, đặc biệt là ở cấp độ chuyên nghiệp cao nhất với tiêu chuẩn vận hành toàn cầu.
Theo báo cáo tác động của IFAB, mặc dù còn tồn tại những ý kiến trái chiều, không thể phủ nhận rằng VAR đã góp phần làm giảm đáng kể những sai sót nghiêm trọng trong các quyết định trọng tài, từ mức 7% xuống còn dưới 1.1% tại các giải đấu lớn nhất thế giới. Công nghệ này đã mang lại công bằng hơn cho môn thể thao vua, nơi mà một quyết định sai lầm có thể ảnh hưởng đến số phận của các đội bóng, sự nghiệp của cầu thủ và cảm xúc của hàng triệu người hâm mộ.
Tương lai của VAR sẽ tiếp tục phát triển, với những cải tiến thế hệ tiếp theo không ngừng để giảm thiểu thời gian xem xét, tăng tính minh bạch và hòa nhập tốt hơn vào nhịp độ tự nhiên của trận đấu. Lộ trình phát triển VAR 2025-2030 của FIFA đã vạch ra kế hoạch tích hợp AI, machine learning và công nghệ thực tế ảo tăng cường (AR) để cải thiện cả trải nghiệm của người hâm mộ lẫn độ chính xác của các quyết định.
Các nghiên cứu và phản hồi từ các bên liên quan (stakeholder feedback) đang được IFAB và FIFA sử dụng để liên tục cải tiến quy trình VAR, đảm bảo rằng công nghệ này phục vụ cho mục đích cuối cùng: một trò chơi công bằng và minh bạch hơn. Chương trình đào tạo VAR toàn cầu cũng đang được mở rộng để chuẩn hóa việc sử dụng công nghệ này ở mọi cấp độ của bóng đá chuyên nghiệp.
Cuối cùng, dù có những ý kiến trái chiều, VAR đã chứng minh được giá trị của mình trong việc đảm bảo tính công bằng và chính xác của các quyết định trên sân cỏ. Đó chính là tinh thần cốt lõi của bóng đá: một môn thể thao công bằng, nơi mà kết quả được quyết định bởi tài năng và nỗ lực, chứ không phải bởi những sai sót trong việc áp dụng luật. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ hỗ trợ giám định bóng đá, tương lai của VAR hứa hẹn sẽ mang lại một nền bóng đá công bằng, minh bạch và hấp dẫn hơn cho tất cả những người yêu thích môn thể thao vua.